CÔNG TY TNHH HOÀNG BÁCH KIM

B21 Khu tập thể Công An, Phường Phú Thủy, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam

Xưởng sản xuất băng keo BK TAPE

Thôn 1, xã Hàm Liêm, Tỉnh Lâm Đông, Việt Nam
.
0933124562 https://zalo.me/0933124562 https://www.facebook.com/thietkewebtinhthanh https://maps.app.goo.gl/RXgFmZdpTaVzcY7x7

Sản phẩm nổi bật

Tin tức xem nhiều

Dây đai PP

(12 lượt xem)

Dây đai PP là loại dây đai nhựa được làm từ nhựa Polypropylene (PP) — một loại nhựa nhiệt dẻo có đặc tính bền, nhẹ, dẻo dai và chống ẩm tốt. Nó thường được dùng để buộc, siết, cố định hàng hóa trên pallet, trong thùng, hoặc trong quá trình vận chuyển.

Thể loại: Dây đai
Giá: Liên hệ
Thông tin chi tiết

1. Thành phần và cấu tạo

  • Nguyên liệu chính: Hạt nhựa PP nguyên sinh hoặc tái sinh.

  • Phụ gia đi kèm: Có thể thêm chất tạo màu, chất chống tia UV (nếu dùng ngoài trời), và chất tăng độ bền kéo.

  • Cấu tạo:

    • Dạng băng mỏng, dẹt, có bề mặt nhám hoặc trơn.

    • Được cuộn lại thành cuộn tròn để dễ sử dụng bằng tay hoặc máy đóng đai.


2. Tính chất vật lý – cơ học

Đặc tính Mô tả chi tiết
Độ bền kéo (Tensile Strength) Từ 60–120 kgf tùy loại; chịu được lực siết mạnh mà không đứt.
Độ giãn (Elongation) 15–25%; cho phép co giãn nhẹ khi siết hàng.
Trọng lượng nhẹ Nhẹ hơn thép hoặc PET đai cùng kích thước.
Chống ẩm và hóa chất Không bị mục khi gặp nước hoặc axit nhẹ.
Chịu nhiệt Dải làm việc tốt nhất: -10°C đến +70°C.
Tái chế được Thân thiện môi trường hơn dây thép.

3. Phân loại dây đai PP

Loại Đặc điểm Ứng dụng
Dây đai PP trơn Bề mặt mịn, ít ma sát, thường dùng với máy đóng đai tự động. Dây chuyền đóng gói công nghiệp.
Dây đai PP nhám Bề mặt sần để tăng ma sát, phù hợp khi đóng thủ công. Hàng hóa vừa và nhỏ, gói carton.
Dây đai PP màu Có thể là vàng, trắng, xanh, đen... Phân loại sản phẩm, nhận diện thương hiệu.
Dây đai PP in logo Có in chữ hoặc logo công ty. Quảng bá thương hiệu.

4. Quy cách – kích thước thông dụng

Chiều rộng (mm) Độ dày (mm) Ứng dụng phổ biến
5 – 9 0.5 – 0.6 Đóng gói nhỏ, thủ công
12 – 15 0.6 – 0.8 Máy bán tự động
15 – 19 0.8 – 1.0 Hàng nặng, máy tự động
>19 1.0 – 1.2 Hàng công nghiệp, pallet nặng

5. Ứng dụng thực tế

  • Đóng gói thùng carton, gỗ, gạch, giấy, nông sản.

  • Siết chặt hàng hóa trên pallet, container, kiện hàng xuất khẩu.

  • Sử dụng trong nhà máy sản xuất, kho vận, logistic, bưu điện, siêu thị.


6. So sánh nhanh với các loại dây đai khác

Tiêu chí PP PET Thép
Độ bền kéo Trung bình Cao Rất cao
Trọng lượng Nhẹ Vừa Nặng
Giá thành Rẻ nhất Trung bình Đắt
An toàn sử dụng Cao Cao Thấp (sắc bén)
Dùng cho Hàng nhẹ – trung bình Hàng trung – nặng Hàng rất nặng

7. Ưu điểm – Nhược điểm

✅ Ưu điểm:

  • Giá thành rẻ, dễ mua.

  • Dễ sử dụng với máy hoặc bằng tay.

  • Không gỉ sét, chịu ẩm tốt.

  • Có thể tái chế, thân thiện môi trường.

  • Màu sắc đa dạng, có thể in thương hiệu.

❌ Nhược điểm:

  • Không chịu tải cao như dây PET hoặc thép.

  • Dễ giãn khi nhiệt độ cao hoặc hàng nặng lâu ngày.

  • Không phù hợp môi trường khắc nghiệt (ngoài trời nắng gắt lâu).