|
Túi zip thường (2 mép khóa) |
Loại cơ bản, khóa ép 2 rãnh. |
Bảo quản linh kiện, phụ tùng, thực phẩm khô. |
|
Túi zip có đường viền màu |
Mép khóa có màu (đỏ, xanh…) giúp dễ phân biệt. |
Phân loại hàng hóa, đóng gói sản phẩm. |
|
Túi zip đáy đứng (Stand-up pouch) |
Có đáy phồng giúp túi đứng thẳng được. |
Bao bì sản phẩm (cà phê, trà, hạt dinh dưỡng). |
|
Túi zip có khóa trượt (Slider Zip) |
Có con trượt nhựa nhỏ, dễ mở/đóng. |
Đựng tài liệu, quần áo, mỹ phẩm, thực phẩm. |
|
Túi zip bạc (nhôm) |
Lớp trong PE, ngoài phủ nhôm (Alu foil). |
Bảo quản thực phẩm, thuốc, trà, chống tia UV. |
|
Túi zip nhiều lớp (PA/PE, PET/AL/PE) |
Cấu tạo nhiều lớp để chống ẩm, oxy, dầu mỡ. |
Bao bì xuất khẩu, thực phẩm khô, linh kiện điện tử. |
|
Túi zip hút chân không |
Có van hút khí, dùng với máy hút chân không. |
Bảo quản thực phẩm, quần áo, hàng đông lạnh. |