CÔNG TY TNHH HOÀNG BÁCH KIM

B21 Khu tập thể Công An, Phường Phú Thủy, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam

Xưởng sản xuất băng keo BK TAPE

Thôn 1, xã Hàm Liêm, Tỉnh Lâm Đông, Việt Nam
.
0933124562 https://zalo.me/0933124562 https://www.facebook.com/thietkewebtinhthanh https://maps.app.goo.gl/RXgFmZdpTaVzcY7x7

Sản phẩm nổi bật

Tin tức xem nhiều

Băng keo màu

(18 lượt xem)

Băng keo màu (Color Tape / Colored Adhesive Tape) là loại băng keo có màng nhựa phủ keo dính một mặt, được nhuộm hoặc phủ màu toàn bộ màng nền. Nó thường được sử dụng để đóng gói, đánh dấu, trang trí, nhận diện hoặc phân loại sản phẩm, tùy theo màu sắc và môi trường sử dụng.

Thể loại: Băng keo màu
Giá: Liên hệ
Thông tin chi tiết

1. CẤU TẠO CƠ BẢN

Thành phần Mô tả chi tiết
Lớp màng nền (Film Backing) Thường làm từ BOPP (Biaxially Oriented Polypropylene) – loại nhựa mỏng, dai, chịu kéo tốt. Một số loại cao cấp dùng PVC, PET, hoặc vải dệt (cloth tape).
Lớp keo dính (Adhesive Layer) Phủ một mặt bằng keo Acrylic, Hotmelt, hoặc Solvent. Keo quyết định độ bám dính, khả năng chịu nhiệt, và tuổi thọ.
Lớp màu (Pigment/Ink) Màu được phủ, in hoặc nhuộm trực tiếp lên màng nền (có thể mờ, bóng, hoặc trong).
Lõi cuộn (Core) Thường bằng giấy cứng đường kính 3 inch (76 mm).

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG

Thuộc tính Giá trị tham khảo Ghi chú
Chiều rộng phổ biến 12 mm – 72 mm (chuẩn 48 mm = 2 inch) Có thể cắt theo yêu cầu
Chiều dài cuộn 50 – 100 yard (45 – 90 m) Tùy hãng sản xuất
Độ dày tổng (μm) 40 – 60 micron Gồm màng + keo
Độ bám dính (Adhesion) 15 – 25 (N/25mm) Mức độ dính trên thép hoặc giấy carton
Độ chịu kéo (Tensile Strength) 40 – 60 N/cm Chống rách khi kéo siết
Nhiệt độ làm việc -10°C → +60°C Không bong khi dán trong môi trường thường
Độ giãn (Elongation) 100 – 160 % Dẻo, không giòn khi gấp hoặc dán góc

3. PHÂN LOẠI THEO CHẤT LIỆU VÀ CÔNG DỤNG

Loại băng keo Mô tả chi tiết Ứng dụng phổ biến
Băng keo màu BOPP Phổ biến nhất; màng nhựa PP mỏng, bóng; keo Acrylic hoặc Hotmelt. Đóng thùng carton, đánh dấu sản phẩm, phân loại kho.
Băng keo màu PVC Màng PVC dày, đàn hồi cao, chịu ma sát, chịu nhiệt tốt. Dán sàn, dán nền, cảnh báo, điện, trang trí.
Băng keo vải màu (Cloth Tape) Lớp nền vải cotton hoặc PE dệt, phủ keo cao su. Dán tạm, dán sàn sân khấu, cố định dây điện, trang trí.
Băng keo giấy màu (Masking Tape / Washi Tape) Nền giấy, dễ xé tay, không để lại keo. Trang trí, ghi chú, sơn, làm thủ công.
Băng keo PET màu Màng polyester bền, chịu nhiệt cao, trong suốt hoặc màu kim loại. Ngành điện tử, sơn tĩnh điện, chống nhiệt.

4. PHÂN LOẠI THEO MÀU SẮC VÀ Ý NGHĨA

Màu Ý nghĩa – Ứng dụng đặc trưng
Đỏ Cảnh báo, hàng dễ vỡ, ký hiệu nguy hiểm.
Vàng Hàng ưu tiên, cảnh báo, nhấn mạnh khu vực.
Xanh lá Phân loại hàng an toàn, thân thiện môi trường.
Xanh dương Ký hiệu sản phẩm theo nhóm, dùng trong kho lạnh.
Cam Dễ nhận diện, dùng cho hàng đặc biệt hoặc nhấn mạnh.
Đen Sang trọng, hàng cao cấp, hoặc dán nền.
Trắng / Trong suốt Dán hàng thông thường, giữ tính thẩm mỹ.

5. ỨNG DỤNG THỰC TẾ

  • Đóng gói thùng carton (phân loại theo màu).

  • Dán nhãn hàng hóa / phân luồng sản phẩm trong kho.

  • Đánh dấu dây điện, ống, pallet, sàn nhà máy.

  • Trang trí, thiết kế, làm thủ công (decor, handmade).

  • Che chắn khi sơn, in, phun sơn tĩnh điện.

  • Phân khu an toàn hoặc cảnh báo nguy hiểm.


6. ƯU ĐIỂM – NHƯỢC ĐIỂM

Ưu điểm

  • Dễ sử dụng, nhẹ, rẻ, tiện lợi.

  • Màu sắc nổi bật, dễ nhận diện.

  • Tăng tính thẩm mỹ hoặc phân loại nhanh chóng.

  • Có thể in logo, chữ, ký hiệu cảnh báo.

  • Dính tốt trên nhiều bề mặt: carton, nhựa, gỗ, kim loại.

Nhược điểm

  • Dễ phai màu nếu dùng ngoài trời lâu ngày (nếu không có lớp chống UV).

  • Keo có thể để lại vết nếu dán quá lâu hoặc gặp nhiệt cao.

  • Một số loại rẻ tiền dễ bong mép hoặc rách.


7. TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG THƯỜNG DÙNG

Tiêu chuẩn Ý nghĩa
ISO 9001 Quản lý chất lượng sản xuất
RoHS / REACH An toàn môi trường – không chứa kim loại nặng
ASTM D1000 Kiểm định độ bám dính, kéo, giãn của băng keo
SGS Tested Được kiểm chứng bởi đơn vị độc lập về chất lượng